Có 4 kết quả:

同志 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ同質 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ同质 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ童稚 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đồng chất, đồng đều

Từ điển Trung-Anh

homogeneous

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đồng chất, đồng đều

Từ điển Trung-Anh

homogeneous

Bình luận 0