Có 4 kết quả:
同志 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ • 同質 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ • 同质 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ • 童稚 tóng zhì ㄊㄨㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng chí, bạn
Từ điển Trung-Anh
(1) comrade
(2) (slang) homosexual
(3) CL:個|个[ge4]
(2) (slang) homosexual
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồng chất, đồng đều
Từ điển Trung-Anh
homogeneous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng chất, đồng đều
Từ điển Trung-Anh
homogeneous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) childish
(2) childish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0